Bảng tính Trader
Với bảng tính ngoại hối, Bạn dễ dàng tính toán các thông số: tiền ký quỹ, lợi nhuận, chi phí của một pip...
Tiền tệ
Đòn bẩy
Cent lot
Standard lot
Majors
Crypto
Đòn bẩy: 1:20
BTCUSD Leverage: 1:100
Metals Spot
US
Tiền mặt
Ký hiệu |
Giá giao ngay |
Quy mô HĐ |
Tiền ký quỹ |
Giá trị của 1 PIP |
Spread TB |
Swap Mua |
Swap Bán |
EURUSD |
1.05417 / 1.05418 |
0.14 pips |
|||||
GBPUSD |
1.21802 / 1.2181 |
0.69 pips |
|||||
USDCHF |
0.91314 / 0.91319 |
0.51 pips |
|||||
USDJPY |
148.543 / 148.545 |
0.02 pips |
|||||
USDCAD |
1.37083 / 1.37087 |
0.38 pips |
|||||
AUDUSD |
0.63729 / 0.63732 |
0.26 pips |
|||||
NZDUSD |
0.59642 / 0.59644 |
0.21 pips |
|||||
EURAUD |
1.65406 / 1.65412 |
0.8 pips |
|||||
EURCHF |
0.96262 / 0.96266 |
0.4 pips |
|||||
EURGBP |
0.86543 / 0.86546 |
0.27 pips |
Ký hiệu |
Giá giao ngay |
Quy mô HĐ |
Tiền ký quỹ |
Giá trị của 1 PIP |
Spread TB |
Swap Mua |
Swap Bán |
BTCUSD |
27970.37 / 28000.37 |
30 pips |
|||||
ETHUSD |
1645.3 / 1649.2 |
3.9 pips |
|||||
BCHUSD |
231.99 / 233.29 |
1.3 pips |
|||||
LTCUSD |
64.74 / 65.64 |
0.9 pips |
|||||
TRXUSD |
0.08842 / 0.08886 |
0.45 pips |
|||||
SOLUSD |
23.15 / 23.26 |
0.12 pips |
|||||
ADAUSD |
0.2627 / 0.264 |
0.13 pips |
Ký hiệu |
Tiêu đề |
Giá giao ngay |
Quy mô HĐ |
Tiền ký quỹ |
Giá trị của 1 PIP |
Spread TB |
Swap Mua |
Swap Bán |
#C |
Citigroup |
39.82 / 39.89 |
0.11 pips |
|||||
#KDP |
Keurig Dr Pepper Inc |
30.23 / 30.24 |
0.11 pips |
|||||
#MRK |
Merck & Co Inc |
103.59 / 103.6 |
0.02 pips |
|||||
#MMM |
3M Company |
87.8 / 87.91 |
0.03 pips |
|||||
#MDLZ |
Mondelez International Inc |
65.07 / 65.09 |
0.12 pips |
|||||
#MCD |
McDonald’s Corporation |
252.09 / 252.26 |
0.08 pips |
|||||
#MAR |
Marriott International Inc |
194.75 / 194.83 |
0.13 pips |
|||||
#LRCX |
Lam Research Corp |
625.82 / 626.12 |
0.79 pips |
|||||
#KLAC |
KLA Corp |
460.34 / 461.7 |
0.57 pips |
|||||
#KHC |
The Kraft Heinz Company |
32.32 / 32.33 |
0.01 pips |
Ký hiệu |
Tiêu đề |
Giá giao ngay |
Quy mô HĐ |
Tiền ký quỹ |
Giá trị của 1 PIP |
Spread TB |
Swap Mua |
Swap Bán |
$CH20 |
Switzerland SMI 20 Index Cash |
10796.1 / 10802.1 |
1.3 pips |
|||||
$CN50 |
FTSE China A50 Index Cash |
0 / 0 |
0 pips |
|||||
$DE30 |
Xetra DAX Index Cash |
15115.7 / 15120.7 |
0.7 pips |
|||||
$ES35 |
Spain IBEX 35 Index Cash |
9179 / 9191 |
3.1 pips |
|||||
$EU50 |
EURO STOXX50 Index Cash |
4111.93 / 4113.68 |
0.81 pips |
|||||
$HK50 |
Hang Seng Index Cash |
17441.3 / 17445.3 |
4.8 pips |
|||||
$JP225 |
Nikkei 225 Index Cash |
31032.4 / 31037.4 |
5 pips |
|||||
$SG27 |
MSCI Singapore Index Cash |
279.76 / 279.88 |
0.14 pips |
|||||
$UK100 |
FTSE 100 Index Cash |
7471.3 / 7473.8 |
0.7 pips |
|||||
$US100 |
Nasdaq Index 100 Cash |
14722.4 / 14723.8 |
1.1 pips |
|||||
$US30 |
Dow Jones Index Cash |
33105.8 / 33109.2 |
2.3 pips |
|||||
$US500 |
S&P 500 Index Cash |
4254.88 / 4255.28 |
0.33 pips |
|||||
$USDX |
US Dollar Index Cash |
106.049 / 106.079 |
0.03 pips |
Ký hiệu |
Tiêu đề |
Giá giao ngay |
Quy mô HĐ |
Tiền ký quỹ |
Spread |
Swap Mua |
Swap Bán |
XAGUSD |
Silver |
21.002 / 21.01 |
0.7 pips |
||||
XAUUSD |
Gold |
1822.63 / 1822.813 |
11.5 pips |
để giao dịch?
Mở tài khoản giao dịch chưa đầy 5 phút, bắt đầu hành trình giao dịch CFD của Bạn ngay hôm nay.