Bảng tính Trader

Với bảng tính ngoại hối, Bạn dễ dàng tính toán các thông số: tiền ký quỹ, lợi nhuận, chi phí của một pip... 

Tiền tệ
Đòn bẩy
Cent lot
Standard lot

Majors

Ký hiệu
Giá giao ngay
Quy mô HĐ
Tiền ký quỹ
Giá trị của 1 PIP
Spread TB
Swap Mua
Swap Bán
EURUSD
1.05417 / 1.05418
0.14 pips
GBPUSD
1.21802 / 1.2181
0.69 pips
USDCHF
0.91314 / 0.91319
0.51 pips
USDJPY
148.543 / 148.545
0.02 pips
USDCAD
1.37083 / 1.37087
0.38 pips
AUDUSD
0.63729 / 0.63732
0.26 pips
NZDUSD
0.59642 / 0.59644
0.21 pips
EURAUD
1.65406 / 1.65412
0.8 pips
EURCHF
0.96262 / 0.96266
0.4 pips
EURGBP
0.86543 / 0.86546
0.27 pips
để giao dịch?

Mở tài khoản giao dịch chưa đầy 5 phút, bắt đầu hành trình giao dịch CFD của Bạn ngay hôm nay.